Số liệu thống kê Ligue 1
|
Số liệu thống kê Ligue 1 2023/2024
Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
1 | 32 | 32 | 0 | 1 |
2 | 25 | 25 | 0 | 3 |
3 | 28 | 30 | 1 | 0 |
4 | 24 | 30 | 0 | 1 |
5 | 22 | 50 | 0 | 0 |
6 | 24 | 29 | 0 | 0 |
7 | 20 | 41 | 0 | 1 |
8 | 27 | 32 | 2 | 1 |
9 | 18 | 38 | 1 | 0 |
10 | 21 | 35 | 0 | 0 |
11 | 13 | 28 | 2 | 2 |
12 | 14 | 31 | 0 | 1 |
13 | 28 | 30 | 1 | 2 |
14 | 22 | 28 | 0 | 4 |
15 | 22 | 48 | 1 | 1 |
16 | 18 | 31 | 0 | 2 |
17 | 24 | 27 | 0 | 4 |
Tổng số | 382 | 565 | 8 | 23 |
Danh sách top ghi bàn các cầu thủ đang cạnh tranh danh hiệu vua phá lưới giải VĐQG Pháp Ligue 1 2023/2024. Top cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất từng vòng.
Thống kê cầu thủ
# | Cầu thủ | CLB | SL |
Bàn thắng | Kylian Mbappé | PSG | 18 bàn |
Kiến tạo | Pierre-Emerick Aubameyang | Marseille | 7 pha |
Thời gian thi đấu | Marcin Bułka | Nice | 1530 phút |
Thẻ đỏ | Samuel Grandsir | Le Havre | 2 thẻ |
Thẻ vàng | Lilian Brassier | Brest | 7 thẻ |
Sút bóng | Kylian Mbappé | PSG | 81 pha |
Sút trúng đích | Kylian Mbappé | PSG | 38 pha |
Giải nguy | Rasmus Nicolaisen | Toulouse | 95 pha |
Đánh chặn | Frédéric Guilbert | Strasbourg | 38 pha |
Chuyền bóng | Bonfim Dante | Nice | 1574 đường |
Chuyền bóng chính xác | Bonfim Dante | Nice | 1432 đường |
Chuyền quyết định | Teji Savanier | Montpellier | 53 đường |
Tạt bóng | Romain Del Castillo | Brest | 140 đường |
Tạt bóng chính xác | Romain Del Castillo | Brest | 40 đường |
Chuyền dài | Mory Diaw | Clermont | 460 đường |
Chuyền dài chính xác | Marco Bizot | Brest | 174 đường |
Tranh chấp tay đôi | Romain Del Castillo | Brest | 244 lần |
Tranh chấp tay đôi thành công | B·Locko | Brest | 132 lần |
Phạm lỗi | Salis Abdul Samed | Lens | 30 lần |
Mất bóng | Moses Simon | Nantes | 28 lần |
Bị phạm lỗi | Romain Faivre | Lorient | 47 lần |
Cứu thua | Yvon Mvogo | Lorient | 78 pha |
Đấm bóng | Alexandre Oukidja | Metz | 13 pha |
Cản phá ngoài vòng cấm | Marco Bizot | Brest | 11 pha |
Cản phán ngoài vòng cấm thành công | Marco Bizot | Brest | 11 pha |
Bắt bóng bổng | Mory Diaw | Clermont | 19 pha |
Thống kê câu lạc bộ
# | CLB | SL |
Bàn thắng | PSG | 42 bàn |
Kiến tạo | PSG | 29 pha |
Thẻ đỏ | Le Havre | 5 thẻ |
Thẻ vàng | Monaco | 43 thẻ |
Sút bóng | PSG | 264 pha |
Sút bóng trúng đích | PSG | 106 pha |
Giải nguy | Toulouse | 365 pha |
Đường chuyền quyết định | PSG | 220 đường |
Tạt bóng | Brest | 415 đường |
Tạt bóng thành công | Brest | 110 đường |
Phạm lỗi | Toulouse | 253 lần |
Bị phạm lỗi | Marseille | 234 lần |
Bảng xếp hạng Ligue 1 2023-24 hiện tại