HLV Dragan Stojkovic là ai và thông tin cơ bản
- Họ và tên: Dragan Stojković
- Ngày tháng năm sinh: 03/03/1965
- Quốc tịch: Serbia
- Chiều cao: 1,74
- Biệt danh: Piksi
Tiểu sử Dragan Stojkovic HLV ĐT Serbia
Dragan Stojković, hay còn được biết đến với biệt danh "Piksi", là một tiền vệ huyền thoại của bóng đá Serbia. Dragan Stojković dẫn dắt ĐT Serbia tham dự World Cup 2022 và Euro 2024
Sự nghiệp cầu thủ
Piksi bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ đội trẻ của FK Radnički Niš. Tài năng của ông đã sớm được chú ý khi ở tuổi 14, Piksi được tuyển chọn vào đội U16 của FK Partizan để tham dự giải đấu tại Quimper, Pháp. Chuyến đi này đánh dấu nhiều lần đầu tiên trong cuộc đời của Piksi: lần đầu tiên đến Belgrade, lần đầu tiên đi nước ngoài và lần đầu tiên đi máy bay.
Năm 1980, Piksi tiếp tục được FK Partizan đưa đi tham dự các giải đấu trẻ tại Ý. Những trải nghiệm này đã giúp Piksi trau dồi kỹ năng và khẳng định tài năng của mình, đặt nền móng cho một sự nghiệp bóng đá rực rỡ sau này.
Piksi bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại câu lạc bộ quê hương Radnički Niš. Tài năng của ông sớm được chú ý và Piksi được đôn lên đội một ở tuổi 17. Trong 4 mùa giải tại đây, Piksi đã có 70 lần ra sân và ghi được 8 bàn thắng.
Năm 1986, Piksi chuyển đến Red Star Belgrade, một trong những câu lạc bộ danh tiếng nhất của Nam Tư. Tại đây, ông đã tỏa sáng rực rỡ với 54 bàn thắng sau 120 trận đấu. Kỹ thuật điêu luyện, khả năng kiến tạo và dứt điểm ấn tượng đã khiến Piksi trở thành một ngôi sao sáng của Red Star và được nhiều câu lạc bộ lớn của châu Âu săn đón.
Năm 1990, Piksi gia nhập Olympique de Marseille với mức phí chuyển nhượng kỷ lục khi đó là 5,5 triệu bảng Anh. Ông đến với đội bóng Pháp với nhiều kỳ vọng, cùng với dàn sao như Jean-Pierre Papin, Éric Cantona, Chris Waddle, Carlos Mozer, Manuel Amoros, Didier Deschamps, Jean Tigana, Abédi Pelé. Tuy nhiên, chấn thương đầu gối đã khiến Piksi phải nghỉ thi đấu nhiều tháng và không thể hiện hết khả năng của mình. Dù vậy, ông vẫn được trao tặng huy chương vô địch Champions League sau khi Marseille đánh bại chính Red Star, đội bóng cũ của Piksi, ở trận chung kết năm 1993.
Sau đó, Piksi chuyển đến Hellas Verona của Italia, rồi trở lại Marseille. Năm 1994, Piksi đến Nhật Bản thi đấu cho Nagoya Grampus Eight và tạo nên một kỷ nguyên mới cho bóng đá Nhật Bản.
Ông đã có 7 mùa giải thành công tại đây, ghi được 57 bàn thắng sau 183 trận đấu. Phong cách chơi bóng đẹp mắt, kỹ thuật điêu luyện đã khiến Piksi trở thành một huyền thoại của Nagoya Grampus và được người hâm mộ Nhật Bản vô cùng yêu mến. Ông được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất J-League năm 1995.
Dragan Stojkovic HLV ĐT Serbia
|
Đội tuyển quốc gia
Piksi đã có 84 lần khoác áo đội tuyển quốc gia, ghi được 15 bàn thắng. Ông đã góp mặt tại Euro 1984, Olympic 1984 và 1988, World Cup 1990 cùng đội tuyển Nam Tư. Sau khi Nam Tư tan rã, ông tiếp tục cống hiến cho đội tuyển Serbia tại World Cup 1998 và Euro 2000.
Bước ngoặt trong sự nghiệp quốc tế của Piksi đến tại World Cup 1990. Ông là người hùng của đội tuyển Nam Tư khi ghi cả 2 bàn thắng giúp đội nhà đánh bại Tây Ban Nha 2-1 ở vòng 1/8. Ở trận tứ kết, Piksi là một trong 3 cầu thủ của Nam Tư sút hỏng penalty trong loạt luân lưu với Argentina, đội tuyển sau đó giành chức vô địch.
Piksi được triệu tập tham dự Euro 1992, nhưng giải đấu này đã bị hủy bỏ do cuộc chiến tranh Nam Tư.
Trận đấu quốc tế cuối cùng của Piksi là vào năm 2001, đối thủ là Nhật Bản, quốc gia mà ông từng có những năm tháng thi đấu thành công.
Năm 2001, Piksi trở thành chủ tịch của Liên đoàn bóng đá Serbia. Với kinh nghiệm và tầm nhìn chiến lược của mình, ông đã giúp bóng đá Serbia phát triển mạnh mẽ. Ông cũng được bầu vào Ủy ban kỹ thuật của UEFA và Ủy ban bóng đá của FIFA trong nhiệm kỳ 8 năm.
Năm 2005, Piksi được bổ nhiệm làm chủ tịch của Red Star Belgrade, đội bóng mà ông từng là đội trưởng và là huyền thoại. Tuy nhiên, nhiệm kỳ của ông tại Red Star Belgrade đầy rẫy những tranh cãi và bất đồng.
Trong những năm 2005 và 2006, Piksi đã thực hiện nhiều thay đổi quan trọng cho Red Star Belgrade, như bổ nhiệm Walter Zenga làm HLV trưởng, thu hút các nhà tài trợ lớn như Toyota Motor Corporation, Delta Holding và Telekom Srbija. Ông cũng thực hiện chính sách chuyển nhượng hợp lý, mua những cầu thủ trẻ tiềm năng với giá rẻ và bán đi với giá cao hơn.
Red Star Belgrade dưới thời của Piksi đã giành được chức vô địch quốc gia và cúp quốc gia vào năm 2006. Tuy nhiên, việc bán đi nhiều cầu thủ trụ cột đã khiến người hâm mộ bất mãn, đặc biệt là việc bán thủ môn Vladimir Stojković cho FC Nantes.
Năm 2007, Piksi từ chức chủ tịch của Red Star Belgrade. Nhiệm kỳ của ông tại Red Star Belgrade đã kết thúc với nhiều tranh cãi về việc quản lý tài chính.
Sự nghiệp huấn luyện viên
Năm 2008, Piksi trở lại Nhật Bản để dẫn dắt Nagoya Grampus, đội bóng từng đưa ông đến với vinh quang. Ngay trong mùa giải đầu tiên, ông đã đưa Nagoya Grampus giành vị trí thứ 3 tại J-League và lần đầu tiên lọt vào vòng bảng AFC Champions League.
Năm 2010, Piksi đã tạo nên lịch sử cho Nagoya Grampus khi giúp đội bóng giành chức vô địch J-League lần đầu tiên. Phong cách huấn luyện của ông được đánh giá là hiện đại và hiệu quả, mang đậm dấu ấn của Arsene Wenger, người từng dẫn dắt Nagoya Grampus và là người thầy mà Piksi rất kính trọng.
Năm 2015, Piksi chuyển đến Trung Quốc để dẫn dắt Guangzhou R&F. Trong hơn 4 mùa giải tại đây, ông đã giúp đội bóng thoát khỏi nguy cơ xuống hạng và thi đấu theo phong cách tấn công đẹp mắt, góp phần đưa Guangzhou R&F vào nhóm những đội bóng hàng đầu của Trung Quốc.
Năm 2021, Piksi được bổ nhiệm làm HLV trưởng đội tuyển quốc gia Serbia. Với kinh nghiệm và tầm nhìn chiến lược của mình, ông đã đưa đội tuyển Serbia giành vé dự World Cup 2022 sau chiến thắng thuyết phục trước Bồ Đào Nha.
Tại World Cup 2022, Serbia góp mặt tại bảng đấu khó khăn với Brazil, Cameroon và Thụy Sĩ. Dù không thể giành vé vào vòng knock-out, Serbia đã thể hiện một lối chơi tấn công hấp dẫn, đầy quả cảm và tinh thần chiến đấu.
Tại Euro 2024, ĐT Serbia nằm tại bảng C cùng với các đội tuyển Anh, Slovenia, và Đan Mạch.
Thống kê thành tích huấn luyện viên
Cập nhật đến 25/3/2024..
Đội | Thời gian | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Win% |
Nagoya Grampus | 08-14 | 278 | 141 | 56 | 81 | 50.72 |
Guangzhou R&F | 15-20 | 141 | 57 | 26 | 58 | 40.43 |
Serbia | 2020- | 37 | 21 | 7 | 9 | 56.76 |
Tổng | 456 | 219 | 89 | 148 | 48.03 |
Thành tích và danh hiệu đạt được
Cầu thủ:
Red Star Belgrade
- Yugoslav First League: 1987–88, 1989–90
- Yugoslav Cup: 1989–90
Marseille
- Division 1: 1990–91
- UEFA Champions League: 1992–93
Nagoya Grampus Eight
- Emperor's Cup: 1995, 1999
ĐT Nam Tư
- Summer Olympic bronze medalist: 1984
Huấn luyện viên:
Nagoya Grampus Eight
- J.League Division 1: 2010
- Japanese Super Cup: 2011
Red Star Belgrade
- Yugoslav First League: 1987–88, 1989–90
- Yugoslav Cup: 1989–90
Marseille
- Division 1: 1990–91
- UEFA Champions League: 1992–93
Nagoya Grampus Eight
- Emperor's Cup: 1995, 1999
ĐT Nam Tư
- Summer Olympic bronze medalist: 1984
Huấn luyện viên:
Nagoya Grampus Eight
- J.League Division 1: 2010
- Japanese Super Cup: 2011